GIAO DIỆN HIỆN ĐẠI, DỄ SỬ DỤNG
Có 2 giao diện cơ bản và nâng cao: có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu.
MÀN HÌNH ĐỒ HỌA LCD MÀU
Màn hình đồ họa, và cấu hình tùy chỉnh màu sắc. Màn hình hiển thị cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.
BÀN PHÍM CẢM ỨNG
Bàn phím cảm ứng điện dung để điều hướng chính xác cho menu và màn hình. Có 4 phím chuyên dụng được sử dụng thường xuyên bao gồm hiệu chuẩn và chuyển đổi chế độ đo và 4 phím ảo thay đổi khi sử dụng. Công nghệ cảm ứng điện dung đảm bảo các nút bấm không bao giờ bị kẹt.
CỔNG USB
Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000.
GHI DỮ LIỆU
– 3 chế độ ghi có sẵn trên HI5221 là: tự động, bằng tay, và AutoHold.
– Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100000 điểm dữ liệu.
– Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.
CAL Check™
Tính năng CAL Check™ độc quyền Hanna Instruments cảnh báo người sử dụng về các vấn đề trong quá trình hiệu chuẩn như đệm bị nhiễm bẩn hoặc các đầu dò cần được vệ sinh hoặc thay mới
HIỆU CHUẨN TỰ ĐỘNG
– Hiệu chuẩn có các tùy chọn nhận đệm tự động, bán tự động, trực tiếp và nhập bằng tay trực tiếp
– Nhận chuẩn tự động có sẵn cho 2 điểm ở 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L. Một chuẩn tùy chọn của người dùng có sẵn cho một giá trị do người dùng xác định.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Thang đo oxy hòa tan | 0.00 đến 90.00 ppm (mg/L) |
0.0 đến 600.0% độ bão hòa | |
-20.0 đến 120.0ºC | |
Độ phân giải oxy hòa tan | 0.01 ppm (mg/L) |
0.1% độ bão hòa | |
0.1ºC | |
Độ chính xác oxy hòa tan | ±1.5% kết quả đo và ±1 chữ số |
± 0.2°C | |
Hiệu chuẩn oxy hòa tan | – Tự động tại 1 hoặc 2 điểm 0% và 100% độ bão hòa hoặc 0 mg/L và 8,26 mg/L |
– Tự động tại 1 điểm người dùng | |
Điện cực oxy hòa tan | HI76483 thân mỏng, dạng polarographic, tích hợp cảm biến nhiệt độ, dây cáp dài 1m |
Bù nhiệt độ | Tự động hoặc bằng tay từ 0 đến 50 độ C |
Bù độ mặn | 0 đến 45ppt |
Thang đo áp suất khí quyển | 450 đến 850 mmHg |
600 đến 1133 mBar | |
60 đến 133 KPa | |
17 đến 33 inHg | |
8.7 đến 16.4 psi | |
0.592 đến 1.118 atm | |
Độ phân giải áp suất khí quyển | 1 mmHg; 1 mBar; 1 kPa; 1 inHg; 0.1 psi; 0.001 atm |
Độ chính xác áp suất khí quyển | ±3 mm Hg + ít nhất 1 chữ số |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.