- Thông số kỹ thuật
Bộ thu dữ liệu đa kênh. |
– Màn hình cảm ứng: 17 inch |
– Máy tính tích hợp, xử lý trung tâm: |
+ CPU: Intel Core i7. |
+ RAM: 16 GB |
+ ổ cứng: 500 GB SSD |
– Tích hợp pin liền khối. |
– Các cổng giao tiếp: |
+ Mặt trước: 3x USB 3.0, 1x USB 2.0. |
+ Mặt sau: 4x USB 3.0. |
+ Ethernet: 2x GLAN( RJ45). |
– Số lượng kênh: 16 kênh. |
– Số lượng slice: 2 |
– Có thể cấu hình linh hoạt số lượng kênh và loại kênh theo bài đo thực tế. |
Các kênh có thể cung cấp nguồn điện kích thích cho cảm biến. |
– Kênh đo tín hiệu STG: |
+ Kiểu đầu vào :Voltage, Bridge, Resistance, Temperature, Potentiometer. |
+ Dải điện áp vào : ±50 V … ±20 mV. |
+ Kết nối mạch cầu: Full, ½, ¼ 350 Ohm, ¼ 120 Ohm. |
+ Kích thích cảm biến: 0..20 V max. 0,8W; 0,1..60mA max 0,5W. |
+ Tốc độ lấy mẫu các kênh 1 MS/s. |
+ Độ phân giải: 16 bit. |
+ Băng thông: 1 MHz. |
+ Hỗ trợ mở rộng các phép đo ( tùy chọn): DSI-ACC (cho tín hiệu IEPE), DSI-TH (đo nhiệt độ dạng Thermocouple), DSI-LVDT (đo dịch chuyển), DSI-CHG (đo charge), DSI-20mA và DSI-5A (đo dòng điện). |
+ Hỗ trợ TEDS. |
+ Connector: DB9. |
+ Tính năng nâng cao: Thu thập dữ liệu tốc độ cao, hỗ trợ tất cả các cảm biến Strain với phạm vi đầu vào cao. |
– Kênh đo tín hiệu ACC: |
+ Kiểu đầu vào :Voltage, IEPE. |
+ Dải điện áp vào : ±10 V …±100 mV. |
+ Kích thích cảm biến: IEPE 4,8 mA. |
+ Tốc độ lấy mẫu các kênh 1 MS/s. |
+ Độ phân giải: 16 bit. |
+ Băng thông: 500 kHz. |
+ Hỗ trợ TEDS. |
+ Connector: BNC. |
+ Tính năng nâng cao: Đo tốc độ cao, Phát hiện lỗi cảm biến. |
– Krypton 6-STG: |
+ Số lượng kênh: 6 kênh. |
+ Kiểu đầu vào :Voltage, Bridge. |
+ Dải điện áp vào : ±10 V, ±1V , ±100 mV, ±10 mV. |
+ Kết nối mạch cầu: Full, ½, ¼ 350 Ohm, ¼ 120 Ohm. |
+ Kích thích cảm biến: 0..15 V max. 0,4W/ch. |
+ Tốc độ lấy mẫu các kênh 20 kS/sec. |
+ Độ phân giải: 24 bit. |
+ Băng thông: 0,49 fs. |
+ Hỗ trợ mở rộng các phép đo ( tùy chọn): DSI-ACC (cho tín hiệu IEPE), DSI-TH (đo nhiệt độ dạng Thermocouple), DSI-LVDT (đo dịch chuyển), DSI-CHG (đo charge), DSI-20mA và DSI-5A (đo dòng điện). |
+ Hỗ trợ TEDS. |
+ Connector: DB9. |
+ Cáp kết nối 100m |
– Krypton 8-ACC: |
+ Số lượng kênh: 8 kênh. |
+ Kiểu đầu vào :Voltage, IEPE. |
+ Dải điện áp vào : ±10 V, ±5 V, ±1 V, ±200 mV. |
+ Kích thích cảm biến: IEPE 4 mA,8 mA. |
+ Tốc độ lấy mẫu các kênh 20 kS/sec. |
+ Độ phân giải: 24 bit. |
+ Băng thông: 0,49 fs. |
+ Hỗ trợ TEDS. |
+ Connector: BNC. |
+ Cáp kết nối 100m |
Phần mềm: Dewesoft |
– Đồng bộ với phần cứng, cài đặt trực tiếp trên bộ thu. |
– Phần mềm dễ sử dụng không cần lập trình và miễn phí update trọn đời |
– Thu thập dữ liệu từ các kênh: |
+ Cảm biến Analog: Điện áp, dòng, biến trở, nhiệt độ, biến dạng, mỏi, lực, dịch chuyển, vận tốc, rung động, âm thanh, áp suất, trở kháng, momen, khối lượng và TEDS. |
+ Cảm biến Digital: Bộ đếm, encoder (đo góc và tần số). |
+ Video: Các giao diện DirectX, Camera tốc độ cao Photron. |
+ Các bus trên phương tiện (Tùy chọn): CAN, CAN FD, XCP, LIN, FlexRay, CCP, OBDII, J1587/J1708, J1939, Arinc 429, MIL 1553, Chapter 10, iNET and Kiroad |
+ Các bus trong công nghiệp (Tùy chọn): OPC UA, Ethernet, Mobus, PCM, RS232, RS485, Siemens S7. |
+ Tín hiệu từ các bộ định vị GPS. |
– Tốc độ lưu trữ dữ liệu vào ổ cứng: >= 500MB/second. |
– Khả năng quan sát, theo dõi dữ liệu: Dạng Recoder, Osiloscope,FFT, Meter, Graph, Video, GPS, Control, Combustion analysis, Rotor balancer, Aerospace… |
– Khả năng phân tích dữ liệu: Các hàm Fomula, lọc Filtering (FIR,IIR, FFR), thống kê Statistic (RMS, Average, Min, Max, Std deviation), phân tích miền thời gian, phân tích miền tần số. |
– Xuất dữ liệu: Dewesoft, Excel, DIAdem, MATLAB, Text/CSV |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.